Bảng giá xe Mazda tại Việt Nam | Chuyên Ô tô
Home » Thế giới ôtô » Bảng giá xe ôtô | Quay lại | Bản in | Gửi mail |
Bảng giá xe Mazda tại Việt Nam
Cập nhật 15/02/2014
Bảng giá các mẫu xe của Mazda tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) và cập nhật tháng 14/10/2013.
MAZDA |
 |
MAZDA CỘNG HÒA – CTY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
22 Cộng Hòa, Phường 4, Tân Bình, Tp. HCM
Phone: (08) 3811 4560 Hotline: 0933.806.366
Email: [email protected] – Website: www.mazdaconghoa.vn
|
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Mazda CX-5 1 cầu |
CBU |
1998cc |
4AT |
|
|
1,185,000,000 |
Mazda CX-5 2 cầu |
CBU |
1998cc |
4AT |
|
|
1,265,000,000 |
Mazda Mazda2 MZR 1.5 4AT |
CKD |
4 xylanh thẳng hàng, DOHC 16-value |
4AT |
103/6000 |
135/4000 |
588,000,000 |
Mazda Mazda2 MZR 1.5 5MT |
CKD |
4 xylanh thẳng hàng, DOHC 16-value |
5MT |
76/6000 |
135/4000 |
559,000,000 |
Mazda Mazda3 |
CBU |
1598cc |
4AT |
|
|
900,000,000 |
Mazda Mazda3 hatchback |
CBU |
1998cc |
5MT |
|
|
970,000,000 |
Mazda Mazda3 sedan |
CKD |
1598cc |
5MT |
|
|
719,000,000 |
Mazda Mazda3 sedan |
CKD |
1598cc |
4AT |
|
|
739,000,000 |
Mazda Mazda3 sedan |
CBU |
1598cc |
5MT |
|
|
765,000,000 |
Mazda Mazda3 sedan |
CBU |
1598cc |
4AT |
|
|
817,000,000 |
Mazda MX-5 |
CBU |
1998cc |
4AT |
|
|
1,695,000,000
|
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất là Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn là Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
|
Ý kiến của bạn ?
| |
|
 Hỗ trợ kỹ thuật Tel: 0120.202.8093 |
 Hỗ trợ dịch vụ Tel: 0120.202.8093 |
Chuyên trang chạy ở chế độ develop, sẵn sàng chuyển giao toàn bộ tên miền và phần mềm web, quí vị có nhu cầu liên hệ Tel: O996 176 O24, email: [email protected] Thông tin cũ vì thế quí vị không liên hệ mua bán. Xin cảm ơn ! |
|
|