Bảng giá xe Toyota tại Việt Nam | Chuyên Ô tô
Home » Thế giới ôtô » Bảng giá xe ôtô | Quay lại | Bản in | Gửi mail |
Bảng giá xe Toyota tại Việt Nam
Cập nhật 15/02/2014
Có mặt tại Việt Nam từ năm 1995, với nhà máy tại Vĩnh Phúc, Toyota có khá nhiều mẫu xe tại thị trường Việt Nam, từ xe du lịch cho đến các mẫu xe thể thao, xe bán tải, xe thương mại…
Bảng giá các mẫu xe của Toyota tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) và cập nhật tháng 2/ 2014
TOYOTA |
 |
CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM
Trụ sở chính: Phường Phúc Thắng, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Tel : (0211) 3 868100-112 Fax : (0211) 3 868117 |
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất (mã lực) |
Mô-men (Nm) |
Giá bán (VNĐ) |
Toyota 86 Coupé |
CKD |
Boxer 4 xylanh, 16 van, cam kép |
Tự động 6 cấp |
147 (197)/7000 |
205/6400 - 6600 |
1,678,000,000 |
Toyota Camry 2.0E |
CKD |
2.0E |
4AT |
273,5 |
|
999,000,000 |
Toyota Camry 2.5G |
CKD |
2.5 |
6AT |
165 |
|
1,164,000,000 |
Toyota Camry 2.5Q |
CKD |
2.5Q |
|
|
|
1,292,000,000 |
Toyota Corolla Altis 1.8 CVT 5 chỗ |
CKD |
1.8L/I4 |
CVT số tự động vô cấp |
138 |
173 |
799,000,000 |
Toyota Corolla Altis 1.8 MT |
CKD |
1.8L/I4 |
6MT |
138 |
173 |
746,000,000 |
Toyota Corolla Altis 2.0 AT RS |
CKD |
2.0L/I4 |
CVT-i |
144 |
187 |
914,000,000 |
Toyota Corolla Altis 2.0 V (CVT) |
CKD |
2.0 |
|
|
|
869,000,000 |
Toyota Fortuner 2.5G (4x2) MT |
CKD |
2.5L/I4 |
5MT |
100,5 |
|
892,000,000 |
Toyota Fortuner 2.7V (4x2) AT |
CKD |
2.7L/I4 |
4AT |
158 |
|
950,000,000 |
Toyota Fortuner 2.7V (4x4) AT |
CKD |
2.7L/I4 |
4AT |
158 |
|
1,056,000,000 |
Toyota Hiace Dầu, 16 chỗ |
CKD |
2.5/L4 |
5 MT |
102 |
260 |
1,164,000,000 |
Toyota Hiace Xăng, 16 chỗ |
CKD |
2.7/l4 |
5 MT |
151 |
141 |
1,084,000,000 |
Toyota Hilux 2.5E |
CBU |
2.5L/I4 |
5MT |
100,6 |
200 |
637,000,000 |
Toyota Hilux 3.0G |
CBU |
3.0L/I4 |
5MT |
160 |
343 |
735,000,000 |
Toyota Innova E |
CKD |
2.0L/I4 |
5MT |
134 |
|
705,000,000 |
Toyota Innova G |
CKD |
2.0L/I4 |
5MT |
134 |
|
748,000,000 |
Toyota Innova V |
CKD |
2.0L/I4 |
4AT |
134 |
|
814,000,000 |
Toyota Land Cruiser Prado |
CBU |
2.7L/I4 |
4AT |
161 |
246 |
2,071,000,000 |
Toyota Land Cruiser VX |
CBU |
4.7L/V8 |
6AT |
271 |
|
2,702,000,000 |
Toyota Vios 1.5 E |
CKD |
1.5L/I4 |
5MT |
107 |
141 |
561,000,000 |
Toyota Vios 1.5 G |
CKD |
1.5L/I4 |
4AT |
107 |
141 |
612,000,000 |
Toyota Yaris E |
CKD |
4AT |
|
|
|
661,000,000 |
Toyota Yaris RS |
CBU |
1.5L/I4 |
4AT |
107 |
141 |
699,000,000
|
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động MT: Hộp số sàn CVT: Hộp số vô cấp
Đơn vị đo công suất là Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn là Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
|
Ý kiến của bạn ?
| |
|
 Hỗ trợ kỹ thuật Tel: 0120.202.8093 |
 Hỗ trợ dịch vụ Tel: 0120.202.8093 |
Chuyên trang chạy ở chế độ develop, sẵn sàng chuyển giao toàn bộ tên miền và phần mềm web, quí vị có nhu cầu liên hệ Tel: O996 176 O24, email: [email protected] Thông tin cũ vì thế quí vị không liên hệ mua bán. Xin cảm ơn ! |
|
|